--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lady friend chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prowl
:
sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩnto take a prowl about the streets đi vơ vẩn quanh phố
+
chump change
:
lượng tiền nhỏ, không đáng kể.
+
phẩm loại
:
(từ cũ) GradeXếp hàng hóa theo phẩm loạiTo classify goods according to their grades, to grade goods
+
hy sinh
:
to sacrifice; to give upcô ta đã hy sinh cho anh rất nhiềuShe sacrificed herself for you too much
+
hưởng thụ
:
Come into, come in forhưởng thụ một gia tài lớnTo come in for a big fortune